Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"triệu trẫm"
triệu đô la
tiền lớn
đô la lớn
tiền tốt
tài sản lớn
tài sản nhỏ
tiền tỉ
tiền triệu
vốn lớn
vốn triệu
tài sản triệu
tiền mặt lớn
tiền bạc lớn
tài sản quý
vốn quý
tiền vàng
tiền bạc tốt
tài sản giá trị
vốn tốt
tiền đầu tư
tiền tích lũy