Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tro"
tro
tro hoả táng
hỏa táng
tàn thuốc lá
tàn
bụi
bã
cặn
chất thải
chất còn lại
mảnh vụn
mảnh tro
tro tàn
tro bếp
tro than
tro xỉ
xỉ
bột
bột tro
bột than
bột xỉ