Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trong"
bên trong
ở trong
trong lúc
vào
vào trong
chỗ vào
tại
bên trong
sự đưa vào
trong khi
khu vực
không gian
nơi
vùng
phía trong
trong phạm vi
trong địa bàn
trong khu
trong lòng
trong ngôi nhà