Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trong khi"
trong khi
trong khi mà
trong khi đó
trong lúc
khi
lúc
đương khi
mặc dù
cùng lúc
đang khi
đang lúc
chốc
lát
sau
sau đó
mà
chừng nào còn
trong thời gian
trong lúc đó
trong khi chờ
trong khi đang