Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trong lành"
tươi mát
sạch sẽ
thanh khiết
trong sạch
mát mẻ
tự nhiên
không ô nhiễm
hữu cơ
thanh bình
yên tĩnh
dễ chịu
mát lành
tươi mới
sáng sủa
khỏe khoắn
vui vẻ
hòa bình
thú vị
đẹp đẽ
thú vị