Từ đồng nghĩa với "trong ngoài"

bên trong và bên ngoài khắp nơi trong nhà nội bộ
nội địa hướng trong hướng ngoại trong và ngoài
toàn bộ mọi chỗ tất cả trong cùng
ngoài cùng trong ngoài trong ngoài xã hội trong ngoài gia đình
trong ngoài công việc trong ngoài cuộc sống trong ngoài tổ chức trong ngoài đất nước