Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trung đoạn"
trung gian
giữa
ở giữa
giữa chừng
nửa
nửa đường
nửa chừng
điểm giữa
trung đoạn
bên trong
giữa đường
nửa chừng
đoạn giữa
đoạn thẳng
đoạn trung
đoạn chính
đoạn chính giữa
đoạn giữa
đoạn trung gian
đoạn hạ
đoạn thẳng góc