Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trung bình"
bình thường
vừa phải
thông thường
trung độ
vừa
ôn hòa
trung tính
cân bằng
không cao không thấp
tầm thường
trung lập
trung dung
điển hình
mức độ vừa
mức trung
tương đối
không đặc biệt
chấp nhận được
đủ
hợp lý