Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trung can"
trung thành
can đảm
bất khuất
kiên trung
trung thực
dũng cảm
vững vàng
kiên định
trung nghĩa
trung tín
trung kiên
bền bỉ
vững chắc
không lay chuyển
đáng tin cậy
tận tâm
trung hậu
chắc chắn
đáng kính
trung thành với lý tưởng