Từ đồng nghĩa với "trung cảnh"

cảnh vừa cảnh trung cảnh giữa cảnh bình thường
cảnh trung bình cảnh không lớn không nhỏ cảnh vừa phải cảnh tầm trung
cảnh trung dung cảnh không quá lớn cảnh không quá nhỏ cảnh vừa vặn
cảnh trung hòa cảnh không nổi bật cảnh không đặc biệt cảnh không khác biệt
cảnh thông thường cảnh phổ thông cảnh trung tính cảnh trung lập