Từ đồng nghĩa với "trung dũng"

trung kiên trung thành trung nghĩa kiên định
kiên trinh chân chính chân thật chân thành
người trung kiên người trung nghĩa dũng cảm trung thực
trung tín trung hậu trung tín trung phu
trung quân trung nghĩa trung tâm trung hòa