Từ đồng nghĩa với "trung hiếu"

lòng hiếu thảo sự tận tâm đạo đức trung thành
tôn kính hiếu nghĩa trung thực trung tín
trung kiên tận tụy trách nhiệm sự kính trọng
lòng trung thành sự tận tâm tình yêu thương sự cống hiến
lòng nhân ái sự trung thành tình nghĩa lòng tự trọng