Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trung hoà"
trung tính
trung lập
công bằng
khách quan
không thiên vị
người trung lập
không theo đảng phái
nước trung lập
cân bằng
hài hòa
điều hòa
điềm đạm
vô tư
không thiên lệch
không nghiêng về bên nào
trung dung
trung hòa
đối lập
bình đẳng
không phân biệt