Từ đồng nghĩa với "trung khúc"

trung tâm điểm giữa giữa đường nửa đường
trung gian ở giữa giữa nửa chừng
giữa chừng ở nửa đường trung điểm giữa chỗ
trung vị nửa chặng giữa quãng trung đoạn
trung tâm điểm điểm trung trung tâm chặng trung lộ