Từ đồng nghĩa với "trung liệt"

trung nghĩa trung thành trung thực trung kiên
trung tín trung hậu trung dung trung lập
khẳng khái hi sinh công bằng khách quan
không thiên vị không theo đảng phái người trung lập nước trung lập
không quyết định không cam kết tấm gương trung liệt tấm gương trung nghĩa