Từ đồng nghĩa với "trung lập hoá"

trung lập làm trung lập đứng trung lập giữ trung lập
không thiên vị cân bằng điều hòa hòa giải
trung dung không phân biệt không thiên lệch trung tính
không nghiêng về bên nào không bênh vực không chọn bên điều tiết
hòa bình đối kháng trung gian trung lập hóa