Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trung lộ"
trung lộ
đường giữa
giữa
giao nhau
khu vực giữa
vùng giữa
khoảng giữa
trung tâm
điểm giữa
đường chính
đường trung tâm
khu vực trung tâm
khu vực chính
đường đi
đường nối
đường giao
đường cắt
đường giao nhau
đường chính giữa
khoảng trống