Từ đồng nghĩa với "trung niên"

trung niên giữa đời tuổi trung niên độ tuổi trung niên
mặt trái của bốn mươi trung tuổi đã qua tuổi thanh niên đang ở độ tuổi trưởng thành
tuổi trưởng thành tuổi giữa tuổi chín tuổi đời
giai đoạn trung niên thế hệ trung niên lứa tuổi trung niên thời kỳ trung niên
trong độ tuổi đã lớn tuổi không còn trẻ đã trưởng thành
đã có kinh nghiệm