Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trung trình"
trung trực
trung thành
ngay thẳng
trong sạch
chân thật
thật thà
minh bạch
công bằng
khách quan
vô tư
trung lập
đúng đắn
đáng tin
trung thực
thẳng thắn
không thiên vị
không vụ lợi
trung tính
trung hòa
trung dung