Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trung tuần"
giữa tuần
nửa tuần
giữa tháng
giữa kỳ
giữa thời gian
giữa chu kỳ
giữa giai đoạn
giữa năm
giữa quý
giữa lịch
trong tuần
trong tháng
trong kỳ
trong thời gian
trong chu kỳ
trong giai đoạn
trong năm
trong quý
một nửa tuần
một nửa tháng