Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trung tỉnh"
trung gian
trung lập
trung hòa
trung dung
trung tính
trung ương
trung thành
trung thực
trung phái
trung điểm
trung tâm
trung bình
trung tính
trung hòa
trung lập
trung thành
trung thực
trung tính
trung phái
trung điểm