Từ đồng nghĩa với "trung tỉnh"

trung gian trung lập trung hòa trung dung
trung tính trung ương trung thành trung thực
trung phái trung điểm trung tâm trung bình
trung tính trung hòa trung lập trung thành
trung thực trung tính trung phái trung điểm