Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trung độ"
trung bình
số trung bình
số bình quân
giá trị trung bình
trung gian
ở giữa
khoảng giữa
vừa
bình thường
trung độ
vị trí trung gian
điểm giữa
khoảng trung
trung tâm
trung điểm
cân bằng
điểm trung bình
mức trung bình
trung lập
trung tính