Từ đồng nghĩa với "trunghạn"

trung hạn vay trung hạn thời hạn trung bình đầu tư trung hạn
khoản vay trung hạn thời gian trung hạn kế hoạch trung hạn dự án trung hạn
chương trình trung hạn chiến lược trung hạn tài chính trung hạn ngân sách trung hạn
thời hạn vừa thời gian vừa phải khoảng thời gian trung bình thời gian trung gian
thời hạn không dài thời hạn không ngắn thời gian trung bình thời gian tạm thời