Từ đồng nghĩa với "trungnghia"

trung thành trung thực nghĩa khí trung nghĩa
trung hậu trung tín trung kiên trung thực
trung dung trung lập nghĩa tình nghĩa vụ
trung nghĩa trung tâm trung hòa trung ương
trung tín trung thành trung thực trung nghĩa