Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trunguý"
thiếu uý
đại uý
thượng uý
cấp bậc
quân hàm
lãnh đạo
chính phủ
ủy ban
cơ quan
trung ương
quản lý
phối hợp
bộ phận
chỉ huy
cấp cao
trung tâm
chỉ đạo
quyền lực
tổ chức
cơ sở