Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trust"
liên minh
hợp tác
công ty liên kết
tín nhiệm
sự tin tưởng
đồng minh
hợp tác xã
tổ chức
công ty mẹ
công ty con
sát nhập
liên doanh
hợp tác kinh doanh
công ty liên doanh
tín dụng
sự ủy thác
sự ủy quyền
sự đồng thuận
sự hỗ trợ
sự bảo đảm