Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truy"
truy cập
truy nhập
tiếp cận
sự tiếp cận
sự truy cập
sự thâm nhập
sự đến gần
sự lui tới
tìm vào
đường vào
lối vào
kết nối
liên hệ
gần gũi
tiến gần
thâm nhập
xâm nhập
đi vào
dâng lên
tiến vào