Từ đồng nghĩa với "truyền dẫn"

truyền tải truyền thông truyền đạt truyền thông tin
truyền sóng truyền dẫn tín hiệu truyền dẫn dữ liệu truyền đi
phát sóng phát tín hiệu truyền phát chuyển giao
chuyển tải truyền tải thông tin truyền dẫn âm thanh truyền dẫn hình ảnh
truyền dẫn điện truyền dẫn viễn thông truyền dẫn mạng truyền dẫn không dây