Từ đồng nghĩa với "truyền thông"

truyền tải truyền đạt truyền thông tin giao tiếp
liên lạc thông tin truyền thông đại chúng truyền thông xã hội
truyền thông điện tử truyền thông nội bộ truyền thông đa phương tiện truyền thông trực tuyến
truyền thông quảng cáo truyền thông marketing truyền thông công cộng truyền thông thương mại
truyền thông văn hóa truyền thông chính trị truyền thông khoa học truyền thông nghệ thuật