Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truyền thống"
cổ truyền
lưu truyền
theo lệ cổ
theo phong tục
cổ điển
lâu đời
nghi lễ
chính thống
tập quán
phong tục
di sản
hình thức
thói quen
tín ngưỡng
truyền thuyết
văn hóa
nếp sống
tập tục
truyền bá
kế tục