Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truy bức"
ép buộc
dồn ép
hỏi cung
thẩm vấn
điều tra
truy vấn
chất vấn
khảo sát
đặt câu hỏi
bức cung
đối chất
gặng hỏi
tra hỏi
khám xét
điều tra
khai thác
làm áp lực
tác động
điều khiển
thúc ép