Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truy lạc"
sa ngã
lạc lối
điêu đứng
trượt dốc
đắm chìm
buông thả
hư hỏng
tha hóa
xao lãng
lười biếng
đi xuống
mê muội
đi vào con đường xấu
sống buông thả
sống phóng túng
sống không có mục đích
sống sa đọa
sống tầm thường
sống thấp hèn
sống xấu xa