Từ đồng nghĩa với "truy lạc"

sa ngã lạc lối điêu đứng trượt dốc
đắm chìm buông thả hư hỏng tha hóa
xao lãng lười biếng đi xuống mê muội
đi vào con đường xấu sống buông thả sống phóng túng sống không có mục đích
sống sa đọa sống tầm thường sống thấp hèn sống xấu xa