Từ đồng nghĩa với "truy nhập"

hảm nhập tiếp cận xâm nhập đi vào
truy cập thâm nhập vào nhập
khám phá khám xét khảo sát tìm hiểu
tra cứu điều tra khai thác khai thác thông tin
truy tìm truy vấn khám phá thông tin thăm dò