Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truy nhập"
hảm nhập
tiếp cận
xâm nhập
đi vào
truy cập
thâm nhập
vào
nhập
khám phá
khám xét
khảo sát
tìm hiểu
tra cứu
điều tra
khai thác
khai thác thông tin
truy tìm
truy vấn
khám phá thông tin
thăm dò