Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truy nã"
bị truy nã
bị tìm bắt
lùng bắt
săn lùng
tìm kiếm
truy tìm
điều tra
theo dõi
bắt giữ
tìm ra
khám phá
phát hiện
truy sát
truy tìm kẻ phạm tội
lùng sục
tìm ra dấu vết
đi tìm
đi lùng
bắt kẻ trốn
truy đuổi