Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truy phong"
truy phong
phong tặng
tôn vinh
vinh danh
ban thưởng
công nhận
khen thưởng
tặng thưởng
được phong
được tôn vinh
được vinh danh
được công nhận
được khen thưởng
được tặng thưởng
sau khi chết
đã chết
vĩnh viễn
bất tử
không chết
vô thời hạn