Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truy quét"
tiêu diệt
truy lùng
truy bắt
tìm kiếm
khám phá
đánh bật
dẹp bỏ
xóa sổ
tiêu hủy
trừ khử
bắt giữ
tấn công
đánh đuổi
khống chế
truy tìm
lùng sục
điều tra
khai thác
thanh trừng
dọn dẹp