Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truy thai"
sẩy thai
ngã truy thai
đe dọa sẩy thai
mất thai
thai chết
thai lưu
truy thai
truyền thai
đau bụng
căng thẳng
stress
khó chịu
mệt mỏi
chảy máu
đau đớn
bất an
lo lắng
khó khăn
nguy hiểm
rủi ro