Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truy tuỳ"
theo dõi
tiếp theo
phần tiếp theo
liên tiếp
tiếp tục
kế tiếp
đi sau
đi theo
truyền tiếp
truyền theo
tiến trình
chuỗi
dãy
hệ thống
liên kết
kết nối
tương tiếp
đồng hành
đồng tiếp
tiếp diễn