Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truy tẩm"
truy thu
truy nã
truy tìm
truy cứu
truy vấn
truy sát
truy đòi
truy hồi
truy xuất
truy cập
truyền đạt
truyền thông
truyền tải
truyền thuyết
truyền cảm
truyền thống
truyền giáo
truyền hình
truyền ngôi
truyền lửa