Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truy ép đg"
truy hoan
hưởng lạc
thú ăn chơi
vùi đầu
bức bách
ép buộc
điều khiển
thúc ép
khống chế
tác động
gây áp lực
đi tìm
theo đuổi
mê mẩn
say mê
đắm chìm
cuốn hút
lôi cuốn
mê hoặc
điên cuồng