Từ đồng nghĩa với "truyxuất"

truy cập lấy dữ liệu thu thập thông tin truy vấn
khai thác thông tin tìm kiếm lấy thông tin truy xuất dữ liệu
truy tìm khai thác dữ liệu truy xuất thông tin nhận dữ liệu
đọc dữ liệu truyền tải thông tin kết nối điều tra
khám phá khai thác khám phá thông tin truy cập dữ liệu