Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truyép"
truy bức
ép buộc
đè nén
gây áp lực
khống chế
thúc ép
bức bách
đàn áp
kìm hãm
cưỡng bức
bức ép
truy vấn
khảo sát
thẩm vấn
điều tra
khám xét
xâm phạm
can thiệp
làm khó
gây khó khăn