Từ đồng nghĩa với "truyép"

truy bức ép buộc đè nén gây áp lực
khống chế thúc ép bức bách đàn áp
kìm hãm cưỡng bức bức ép truy vấn
khảo sát thẩm vấn điều tra khám xét
xâm phạm can thiệp làm khó gây khó khăn