Từ đồng nghĩa với "truyền bá"

tuyên truyền lan truyền phổ biến quảng cáo
gieo rắc phát sóng khuếch tán thông báo
xuất bản công khai phân phối lưu hành
lưu thông truyền đạt truyền thông đưa tin
đưa ra truyền tải phát tán điểm tin
chia sẻ