Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truyền kiếp"
truyền kiếp
vĩnh viễn
vĩnh cửu
trường tồn
bất diệt
không ngừng
mãi mãi
đời đời
truyền đời
truyền thống
lâu dài
cổ xưa
lịch sử
tồn tại
khắc sâu
mang nợ
mối thù
di sản
hậu duệ
tích tụ