Từ đồng nghĩa với "truyền kiếp"

truyền kiếp vĩnh viễn vĩnh cửu trường tồn
bất diệt không ngừng mãi mãi đời đời
truyền đời truyền thống lâu dài cổ xưa
lịch sử tồn tại khắc sâu mang nợ
mối thù di sản hậu duệ tích tụ