Từ đồng nghĩa với "truyền lệnh"

được chỉ đạo được điều khiển được dẫn dắt được hướng dẫn
được quản lý được giám sát ra lệnh chỉ huy
điều phối hướng dẫn quản lý giám sát
điều hành thực hiện chỉ đạo lãnh đạo
kiểm soát điều chỉnh phân công giao nhiệm vụ