Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truyền nhiễm"
lây nhiễm
lây truyền
dễ lây
dễ lây lan
nhiễm
lan truyền
bệnh dịch
lây
truyền bệnh
truyền nhiễm bệnh
lây lan
bệnh truyền nhiễm
lây nhiễm chéo
truyền tải
truyền đi
truyền thông
truyền dẫn
lây lan nhanh
lây lan rộng
bệnh lây