Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truyền thần"
vẽ chân dung
chụp ảnh
vẽ truyền thần
ảnh truyền thần
miêu tả
khắc họa
phác họa
tái hiện
truyền tải
diễn tả
thể hiện
mô tả
truyền cảm
truyền đạt
khải thị
kế thừa
ban phước
tôn vinh
tôn thờ
tôn kính