Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truyền thự"
truyền thụ
giảng dạy
dạy học
hướng dẫn
chỉ bảo
đào tạo
truyền đạt
truyền giáo
truyền thông
truyền cảm hứng
chia sẻ
cung cấp
giới thiệu
phổ biến
học hỏi
tiếp thu
thuyết trình
truyền kiến thức
truyền nghề
truyền đạt kinh nghiệm