Từ đồng nghĩa với "truyền thự"

truyền thụ giảng dạy dạy học hướng dẫn
chỉ bảo đào tạo truyền đạt truyền giáo
truyền thông truyền cảm hứng chia sẻ cung cấp
giới thiệu phổ biến học hỏi tiếp thu
thuyết trình truyền kiến thức truyền nghề truyền đạt kinh nghiệm