Từ đồng nghĩa với "truyền tin"

truyền thông tin truyền đạt giao tiếp chuyển tiếp
truyền truyền tải thông báo thông tin
truyền đạt thông tin phát tin truyền tải thông tin gửi thông tin
truyền thông truyền tin tức tiếp nhận phát đi
truyền đạt ý kiến truyền đạt thông điệp truyền tải dữ liệu truyền thông điệp
truyền thông tin tức