Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"truyền tụng"
truyền thuyết
truyền miệng
truyền bá
truyền đạt
truyền thông
truyền cảm
truyền ngôn
truyền khẩu
truyền tụng
huyền thoại
truyện dân gian
thần thoại
truyện cổ tích
văn học dân gian
ca ngợi
tôn vinh
khen ngợi
đồn thổi
nói đến
nhắc đến